--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sáng rực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sáng rực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sáng rực
+ adjective
bright, blazing
dèn sáng rực
blazing lights
Lượt xem: 467
Từ vừa tra
+
sáng rực
:
bright, blazingdèn sáng rựcblazing lights
+
communistic international
:
Quốc tế cộng sản III ((cũng) Communistic International)
+
demagogical
:
mị dân
+
ờ ờ
:
Um, umờ ờ, Bây giờ tôi mới nhớ ra tên anhUm um! Now I remember your name
+
roi vọt
:
Cane, rod (used as an instrument for punishing shildren)Yêu con cho roi cho vọt (từ cũ)Spare the rod and spoil the child